Có 1 kết quả:
逆水行舟 nì shuǐ xíng zhōu ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄡ
nì shuǐ xíng zhōu ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a boat going against the current (idiom); fig. you must work harder
Bình luận 0
nì shuǐ xíng zhōu ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0